Có 1 kết quả:
深沉 shēn chén ㄕㄣ ㄔㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deep
(2) profound
(3) (of a person) reserved
(4) undemonstrative
(5) (of a voice, sound etc) deep
(6) low-pitched
(2) profound
(3) (of a person) reserved
(4) undemonstrative
(5) (of a voice, sound etc) deep
(6) low-pitched
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0