Có 1 kết quả:

深沉 shēn chén ㄕㄣ ㄔㄣˊ

1/1

shēn chén ㄕㄣ ㄔㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) deep
(2) profound
(3) (of a person) reserved
(4) undemonstrative
(5) (of a voice, sound etc) deep
(6) low-pitched

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0